1. Kích thước ống đồng máy lạnh Panasonic : |
* Non-Inverter : Model KC / C |
+ 1.0HP sử dụng ống 6/10 |
+ 1.5HP sử dụng ống 6/12.7 |
+ 2.0HP sử dụng ống 6/12.7 . Riêng model 2.0HP date 2014 mã đuôi QKH sử dụng ống 6/16 |
* Inverter : Model TS |
+ 1.0HP sử dụng ống 6/10 |
+ 1.5HP sử dụng ống 6/12.7 |
+ 2.0HP sử dụng ống 6/12.7 (dành cho mã M-N-P). Date 2014 mã Q sử dụng ống 6/16 |
|
2. Kích thước ống đồng máy lạnh Daikin : |
* Non-Inverter : Model FTE |
+ 1.0HP sử dụng ống 6/10 |
+ 1.5HP sử dụng ống 6/12.7 |
+ 2.0HP sử dụng ống 6/16 |
* Inverter : Model FTKS |
+ 1.0HP sử dụng ống 6/10 |
+ 1.5HP sử dụng ống 6/10 |
+ 2.0HP sử dụng ống 6/12.7 |
* Inverter Gas 22: FTKD |
- FTKD25 6/10 |
- FTKD35 6/12 |
- FTKD50 6/12 |
3. Kích thước ống đồng máy lạnh Toshiba : |
* Non-Inverter : model N3KPX |
+ 1.0HP sử dụng ống 6/10 |
+ 1.5HP sử dụng ống 6/12.7 |
+ 2.0HP sử dụng ống 6/12.7 |
* Inverter : model N3KCV |
+ 1.0HP sử dụng ống 6/10 |
+ 1.5HP sử dụng ống 6/10 |
+ 2.0HP sử dụng ống 6/12.7 |
4. Kích thước ống đồng máy lạnh Fujitsu/General : |
* Non-Inverter : |
+ 1.0HP sử dụng ống 6/10 |
+ 1.5HP sử dụng ống 6/12.7 |
+ 2.0HP sử dụng ống 6/12.7 |
* Inverter : |
+ 1.0HP sử dụng ống 6/10 |
+ 1.5HP sử dụng ống 6/10 |
+ 2.0HP sử dụng ống 6/12.7 |
5. Kích thước ống đồng máy lạnh SHARP |
+ NON INVERTER |
-1 HP sử dụng ống 6/10 |
- 1.5 HP sử dụng ống 6/12 |
- 2 HP sử dụng ống 6/12 |
* INVERTER |
- 1 HP sử dụng ống 6/10 |
|
- 1.5 HP sử dụng ống 6/12 |
6.Kích thước ống đồng máy lạnh SANYO |
-1 HP 6/10 ; 2 HP : 6/12 |
B. Chuẩn cho CB (cầu dao), dây điện đi cho máy lạnh thì được phân bố như sau (tính theo chuẩn dây 1 lõi CADIVI) |
+ 1.0HP dây 1.2 xài CB 10Ampe |
+ 1.5HP dây 1.6 xài CB 10-15Ampe |
+ 2.0HP dây 2.0 xài CB 20Ampe |
+ 2.5HP - 3.0HP dây 2.5 xài CB 30Ampe |